Có 1 kết quả:

上路 thượng lộ

1/1

thượng lộ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lên đường, khởi hành

Từ điển trích dẫn

1. Lên đường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lên đường. Bắt đầu ra đi.